Từ điển Trần Văn Chánh
餹 - đường
① Như 糖 nghĩa ① (bộ 米); ② 【餹合】đường đề [tángtí] (văn) Kẹo mạch nha.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
餹 - đường
Đường ngọt để ăn. Như chữ Đường 糖.